racontable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa.kɔ̃.tabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | racontable /ʁa.kɔ̃.tabl/ |
racontables /ʁa.kɔ̃.tabl/ |
Giống cái | racontable /ʁa.kɔ̃.tabl/ |
racontables /ʁa.kɔ̃.tabl/ |
racontable /ʁa.kɔ̃.tabl/
Tham khảo[sửa]
- "racontable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)