Bước tới nội dung

racontable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.kɔ̃.tabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực racontable
/ʁa.kɔ̃.tabl/
racontables
/ʁa.kɔ̃.tabl/
Giống cái racontable
/ʁa.kɔ̃.tabl/
racontables
/ʁa.kɔ̃.tabl/

racontable /ʁa.kɔ̃.tabl/

  1. Có thể kể lại.
    Histore difficilement racontable — chuyện khó kể lại

Tham khảo

[sửa]