radiotélévisé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]radiotélévisé
- Truyền thanh và truyền hình.
- Discours radiotélévisé — bài diễn văn truyền thanh và truyền hình
Tham khảo
[sửa]- "radiotélévisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)