Bước tới nội dung

radiotélévisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

radiotélévisé

  1. Truyền thanhtruyền hình.
    Discours radiotélévisé — bài diễn văn truyền thanh và truyền hình

Tham khảo

[sửa]