Bước tới nội dung

raffûter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.fy.te/

Ngoại động từ

[sửa]

raffûter ngoại động từ /ʁa.fy.te/

  1. Mài lại.
    Raffûter un ciseau — mài lại cái đục

Tham khảo

[sửa]