ragaillardir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.ɡa.jaʁ.diʁ/

Ngoại động từ[sửa]

ragaillardir ngoại động từ /ʁa.ɡa.jaʁ.diʁ/

  1. Làm cho tươi tỉnh lại.
    L’air matinal nous ragaillardit — không khí buổi sáng làm cho ta tươi tỉnh lại

Tham khảo[sửa]