rageusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁa.ʒøz.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

rageusement /ʁa.ʒøz.mɑ̃/

  1. Bực tức, cáu giận; hung hăng.

Tham khảo[sửa]