Bước tới nội dung

raire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

raire nội động từ /ʁɛʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kêu (hươu nai).

Tham khảo

[sửa]