raisonnant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | raisonnante /ʁɛ.zɔ.nɑ̃t/ |
raisonnante /ʁɛ.zɔ.nɑ̃t/ |
Giống cái | raisonnante /ʁɛ.zɔ.nɑ̃t/ |
raisonnante /ʁɛ.zɔ.nɑ̃t/ |
raisonnant
- Hay lý luận.
- Humeur raisonnante — tính hay lý luận
Tham khảo
[sửa]- "raisonnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)