Bước tới nội dung

raisonnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực raisonnante
/ʁɛ.zɔ.nɑ̃t/
raisonnante
/ʁɛ.zɔ.nɑ̃t/
Giống cái raisonnante
/ʁɛ.zɔ.nɑ̃t/
raisonnante
/ʁɛ.zɔ.nɑ̃t/

raisonnant

  1. Hay lý luận.
    Humeur raisonnante — tính hay lý luận

Tham khảo

[sửa]