Bước tới nội dung

rajeunissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

rajeunissant

  1. Làm trẻ lại.
    Traitement rajeunissant — sự điều trị làm người trẻ lại

Tham khảo

[sửa]