Bước tới nội dung

raller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

raller nội động từ /ʁa.le/

  1. Kêu (hươu nai).

Tham khảo

[sửa]