Bước tới nội dung

ramper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.pe/

Nội động từ

[sửa]

ramper nội động từ /ʁɑ̃.pe/

  1. .
    Le serpent rampe — con rắn bò
    Le bétel rampe contre les murailles — cây trầu bò trên mặt tường
  2. (Nghĩa bóng) Luồn cúi.
    Ramper devant ses supérieurs — luồn cúi trước cấp trên

Tham khảo

[sửa]