ramponere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ramponere |
Hiện tại chỉ ngôi | ramponerer |
Quá khứ | ramponerte |
Động tính từ quá khứ | ramponert |
Động tính từ hiện tại | — |
ramponere
Tham khảo
[sửa]- "ramponere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)