rangu
Giao diện
Xem thêm: rangú
Tiếng Indonesia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]rangu (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất ranguku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai rangumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba rangunya)
- Schizophyllum alneum.
- Đồng nghĩa: kulat
Đọc thêm
[sửa]- “rangu”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Tiếng Nhật
[sửa]Latinh hóa
[sửa]rangu
Thể loại:
- Mục từ tiếng Indonesia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Indonesia
- Danh từ tiếng Indonesia
- Indonesian uncountable nouns
- tiếng Indonesia terms with redundant script codes
- tiếng Indonesia entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có danh pháp phân loại chưa được tạo bài (species)
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ biến thể tiếng Nhật
- Latinh hóa tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with non-redundant manual script codes
- tiếng Nhật entries with incorrect language header