Bước tới nội dung

rapatronnage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rapatronnage

  1. (Lâm nghiệp) Sự ướm gốc cây (để xem cây chặt ra có đúng là của gốc ấy không).

Tham khảo

[sửa]