rapatronnage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]rapatronnage gđ
- (Lâm nghiệp) Sự ướm gốc cây (để xem cây chặt ra có đúng là của gốc ấy không).
Tham khảo
[sửa]- "rapatronnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rapatronnage gđ