Bước tới nội dung

rapiécer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rapiécer ngoại động từ

  1. .
    Rapiécer des chaussures — vá giày
    Pneu rapiécé — săm vá

Tham khảo

[sửa]