Bước tới nội dung

rapprovisionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.pʁɔ.vi.zjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

rapprovisionner ngoại động từ /ʁa.pʁɔ.vi.zjɔ.ne/

  1. Như réapprovisionner.

Tham khảo

[sửa]