Bước tới nội dung

rasjonell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc rasjonell
gt rasjonelt
Số nhiều rasjonelle
Cấp so sánh
cao

rasjonell

  1. Hợp lý, hữu hiệu.
    Fabrikken har fått til rasjonell drift.
  2. Thuần lý, hữu lý.
    Kan du gi meg en rasjonell forklaring på det du gjorde?

Tham khảo

[sửa]