rasjonell
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rasjonell |
gt | rasjonelt | |
Số nhiều | rasjonelle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
rasjonell
- Hợp lý, hữu hiệu.
- Fabrikken har fått til rasjonell drift.
- Thuần lý, hữu lý.
- Kan du gi meg en rasjonell forklaring på det du gjorde?
Tham khảo
[sửa]- "rasjonell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)