Bước tới nội dung

raspe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å raspe
Hiện tại chỉ ngôi rasper
Quá khứ raspa, raspet
Động tính từ quá khứ raspa, raspet
Động tính từ hiện tại

raspe

  1. Bào (củ, trái. . ) thành từng sợi nhỏ.
    å raspe gulrøtter

Tham khảo

[sửa]