Bước tới nội dung

sợi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰ːʔj˨˩ʂə̰ːj˨˨ʂəːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːj˨˨ʂə̰ːj˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sợi

  1. Vật dàimảnh được kéo từ bông, lông thú... để dệt vải.
    Sợi bông.
    Sợi ni-lon.
    Nhà máy sợi.
    Cuộn sợi.
  2. Những vật dài, nhỏmảnh nói chung.
    Sợi gai.
    Sợi dây.
    Sợi tóc.
    Sợi thuốc lào.

Tham khảo

[sửa]