Bước tới nội dung

rassir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

rassir nội động từ

  1. Se lại (bánh).
    Ce pain commence à rassir — bánh mì này đã se lại

Tham khảo

[sửa]