se
Giao diện
Tiếng Anh
Từ viết tắt
se
- Đông Nam (South-East (ern)).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “se”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sɛ˧˧ | ʂɛ˧˥ | ʂɛ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂɛ˧˥ | ʂɛ˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Tính từ
se
- Gần khô.
- Kẻ hái rau tần, nước bọt se (
Hồng-đức quốc âm thi tậpNếu bạn biết tên đầy đủ của Hồng-đức quốc âm thi tập, thêm nó vào danh sách này.) - Quần áo phơi đã se.
- Kẻ hái rau tần, nước bọt se (
- Cảm thấy đau xót trong lòng.
- Lòng tôi chợt se lại (Võ Nguyên Giáp)
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “se”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Baiso
[sửa]Danh từ
se
Tham khảo
- Lemmi Kebebew Gnarie (2018) Grammatical Description and Documentation of Bayso.
Tiếng Bảo An
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /sə/
Danh từ
se
- nước.
Tiếng Ngũ Đồn
[sửa]Cách phát âm
- IPA: [sʰə]
Số từ
se
- bốn.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ viết tắt/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Viết tắt tiếng Anh
- Mục từ tiếng Baiso
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Baiso
- Mục từ tiếng Bảo An
- Danh từ tiếng Bảo An
- Mục từ tiếng Ngũ Đồn
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ngũ Đồn
- Số/Không xác định ngôn ngữ
- Số tiếng Ngũ Đồn