Bước tới nội dung

ratisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.ti.se/

Ngoại động từ

[sửa]

ratisser ngoại động từ /ʁa.ti.se/

  1. Cào.
    Ratisser une allée — cào một lối đi (cho sạch, cho bằng phẳng)
    Ratisser des feuilles mortes — cào lá khô
  2. (Thân mật) Như ratiboiser 1.
  3. (Quân sự) Càn quét.

Tham khảo

[sửa]