Bước tới nội dung

ratus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Semai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ratus

  1. trăm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Temiar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ratus

  1. trăm.

Tham khảo

[sửa]