Bước tới nội dung

rauque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rauque
/ʁɔk/
rauques
/ʁɔk/
Giống cái rauque
/ʁɔk/
rauques
/ʁɔk/

rauque /ʁɔk/

  1. Khàn khàn, khản.
    Voix rauque — tiếng khàn khàn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]