raus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc raus
gt raust
Số nhiều rause
Cấp so sánh
cao

raus

  1. Rộng lượng, quãng đại.
    å være raus med penger/gaver/hjelp

Tham khảo[sửa]