rộng lượng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ʔwŋ˨˩ lɨə̰ʔŋ˨˩ | ʐə̰wŋ˨˨ lɨə̰ŋ˨˨ | ɹəwŋ˨˩˨ lɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəwŋ˨˨ lɨəŋ˨˨ | ɹə̰wŋ˨˨ lɨə̰ŋ˨˨ |
Tính từ[sửa]
rộng lượng
- Có lòng bao dung, thương yêu con người.
- Một con người rộng lượng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)