Bước tới nội dung

ravigotant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.vi.ɡɔ.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ravigotant
/ʁa.vi.ɡɔ.tɑ̃/
ravigotants
/ʁa.vi.ɡɔ.tɑ̃/
Giống cái ravigotant
/ʁa.vi.ɡɔ.tɑ̃/
ravigotants
/ʁa.vi.ɡɔ.tɑ̃/

ravigotant /ʁa.vi.ɡɔ.tɑ̃/

  • (thân mật) làm khỏe ra; làm lại sức

    Tham khảo

    [sửa]