realinntekt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | realinntekt | realinntekta, realinntekten |
Số nhiều | realinntekter | realinntektene |
Danh từ
[sửa]realinntekt gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "realinntekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)