inntekt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | inntekt | inntekta, inntekten |
Số nhiều | inntekter | inntektene |
inntekt gđc
- Lợi tức, tiền thu hoạch, huê lợi.
- Hun har gode inntekter av salget.
- Han har en årlig inntekt på 500.000 kroner.
- fast inntekt — Lợi tức cố định.
- å gjøre noe til inntekt for noe(n) — Làm việc gì để kiếm lợi tức cho việc gì (ai).
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) inntektsoppgave gđc: Bản tổng kết lợi tức hàng năm.
- (1) inntektsskatt gđ: Thuế lợi tức.
- (1) inntektsår gđ: Năm tính thuế lợi tức.
- (1) realinntekt: Lợi tức thực thu.
Tham khảo
[sửa]- "inntekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)