Bước tới nội dung

realistisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc realistisk
gt realistisk
Số nhiều realistiske
Cấp so sánh
cao

realistisk

  1. Thực tế, hiện thực.
    Denne planen virker svært realistisk.

Tham khảo

[sửa]