Bước tới nội dung

rebarbarise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rebarbarise ngoại động từ

  1. Làm trở thành dã man (một dân tộc).
  2. Làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ).

Tham khảo

[sửa]