recauser
Tiếng Pháp[sửa]
Nội động từ[sửa]
recauser nội động từ
- Nói chuyện lại, bàn lại.
- Nous recauserons de cette affaire — chúng ta sẽ bàn lại chuyện này
Tham khảo[sửa]
- "recauser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
recauser nội động từ