recauser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Nội động từ[sửa]

recauser nội động từ

  1. Nói chuyện lại, bàn lại.
    Nous recauserons de cette affaire — chúng ta sẽ bàn lại chuyện này

Tham khảo[sửa]