rechigner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁǝ.ʃi.ɲe/

Nội động từ[sửa]

rechigner nội động từ /ʁǝ.ʃi.ɲe/

  1. Cau có, nhăn nhó.
    Rechigner à une besogne — nhăn nhó trước một công việc

Tham khảo[sửa]