Bước tới nội dung

rechuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.ʃy.te/

Nội động từ

[sửa]

rechuter nội động từ /ʁǝ.ʃy.te/

  1. Tái phát (bệnh).

Tham khảo

[sửa]