reclouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.klu.e/

Ngoại động từ[sửa]

reclouer ngoại động từ /ʁə.klu.e/

  1. Đóng đinh lại.

Tham khảo[sửa]