recommendatory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]recommendatory
- Để giới thiệu, để tiến cử.
- recommendatory letter — thư giới thiệu
Tham khảo
[sửa]- "recommendatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
recommendatory