recomparaître
Tiếng Pháp[sửa]
Nội động từ[sửa]
recomparaître nội động từ
- Lại đến (theo lệnh) lại ra (theo lệnh).
- Recomparaître devant le tribunal — lại ra trước tòa
Tham khảo[sửa]
- "recomparaître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)