Bước tới nội dung

recomparaître

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

recomparaître nội động từ

  1. Lại đến (theo lệnh) lại ra (theo lệnh).
    Recomparaître devant le tribunal — lại ra trước tòa

Tham khảo

[sửa]