reconnaissable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁǝ.kɔ.nɛ.sabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | reconnaissable /ʁǝ.kɔ.nɛ.sabl/ |
reconnaissables /ʁǝ.kɔ.nɛ.sabl/ |
Giống cái | reconnaissable /ʁǝ.kɔ.nɛ.sabl/ |
reconnaissables /ʁǝ.kɔ.nɛ.sabl/ |
reconnaissable /ʁǝ.kɔ.nɛ.sabl/
Tham khảo
[sửa]- "reconnaissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)