recouvrable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực recouvrables
/ʁə.ku.vʁabl/
recouvrables
/ʁə.ku.vʁabl/
Giống cái recouvrables
/ʁə.ku.vʁabl/
recouvrables
/ʁə.ku.vʁabl/

recouvrable

  1. Có thể lấy lại, có thể thu về được.
    Somme facilement recouvrable — số tiền có thể thu về dễ dàng

Tham khảo[sửa]