recréer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.kʁe.e/

Ngoại động từ[sửa]

recréer ngoại động từ /ʁə.kʁe.e/

  1. Tái tạo lập lại.

Tham khảo[sửa]