Bước tới nội dung

rectiligne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛk.ti.liɲ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rectiligne
/ʁɛk.ti.liɲ/
rectilignes
/ʁɛk.ti.liɲ/
Giống cái rectiligne
/ʁɛk.ti.liɲ/
rectilignes
/ʁɛk.ti.liɲ/

rectiligne /ʁɛk.ti.liɲ/

  1. Thẳng.
    Avenues rectilignes — đại lộ thẳng
    Mouvement rectiligne — chuyển động thẳng
    Triangle rectiligne — tam giác thẳng.

Tham khảo

[sửa]