reculement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

reculement

  1. Dây mông (ở bộ dây cương ngựa, khiến ngựa lùi thì lùi được cả xe).
  2. (Từ cũ; nghiã cũ) Sự giật (của súng khi bắn).
    mur en reculement — tường thụt vào.

Tham khảo[sửa]