reculement
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
reculement gđ
- Dây mông (ở bộ dây cương ngựa, khiến ngựa lùi thì lùi được cả xe).
- (Từ cũ; nghiã cũ) Sự giật (của súng khi bắn).
- mur en reculement — tường thụt vào.
Tham khảo[sửa]
- "reculement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)