Bước tới nội dung

redemander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁəd.mɑ̃.de/

Ngoại động từ

[sửa]

redemander ngoại động từ /ʁəd.mɑ̃.de/

  1. Xin lại, xin thêm yêu cầu lại.
    Redemander un air — yêu cầu hát lại một điệu hát
  2. Đòi lại.
    Redemander un livre prêté — đòi lại một quyển sách cho mượn

Tham khảo

[sửa]