redningsflåte
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | redningsflåte | redningsflåten |
Số nhiều | redningsflåter. -ne | — |
Danh từ[sửa]
redningsflåte gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | redningsflåte | redningsflåten |
Số nhiều | redningsflåter. -ne | — |
redningsflåte gđ