redonner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.dɔ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
redonner ngoại động từ /ʁə.dɔ.ne/
- Lại cho, cho lại, trả lại.
- Redonner à quelqu'un ce qu’on lui avait pris — cho lại ai cái gì mình đã lấy đi
- Redonner la liberté à quelqu'un — trả lại tự do cho ai
- Khôi phục.
- Redonner de la force — khôi phục sức lực
Nội động từ[sửa]
redonner nội động từ /ʁə.dɔ.ne/
Tham khảo[sửa]
- "redonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)