redonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.dɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

redonner ngoại động từ /ʁə.dɔ.ne/

  1. Lại cho, cho lại, trả lại.
    Redonner à quelqu'un ce qu’on lui avait pris — cho lại ai cái gì mình đã lấy đi
    Redonner la liberté à quelqu'un — trả lại tự do cho ai
  2. Khôi phục.
    Redonner de la force — khôi phục sức lực

Nội động từ[sửa]

redonner nội động từ /ʁə.dɔ.ne/

  1. Lại sa vào, mắc phải.
    Redonner dans les excès — lại sa vào vòng phóng đãng

Tham khảo[sửa]