redresser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁəd.ʁe.se/
Ngoại động từ[sửa]
redresser ngoại động từ /ʁəd.ʁe.se/
- Redresser un poteau — dựng lại cái cọc
- Redresser le jugement — uốn nắn lại sự nhận định
- redresser une tôle — nắn lại tấm tôn
- redresser un courant — nắn lại dòng điện
- redresser la tête — ngẩng cao đầu (không chịu khuất phục nữa)
Tham khảo[sửa]
- "redresser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)