referat
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | referat | referatet |
Số nhiều | referat, referater | referata, referat ene |
referat gđ
- Tờ báo cáo, tờ trình, lời tường thuật.
- Hun skrev et kort referat.
- referat av foredrag/bok — Bài tường thuật về buổi diễn thuyết /quyển sách.
- referat fra et møte — Bài tường thuật một phiên họp.
Tham khảo[sửa]
- "referat". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)