regarding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈɡɑːr.diɳ/
Hoa Kỳ

Giới từ[sửa]

regarding /rɪ.ˈɡɑːr.diɳ/

  1. Đối với (vấn đề... ); về phần.
    policy regarding various natinalities — chính sách đối với các dân tộc

Tham khảo[sửa]