regisser
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | regisser | regissdrjen |
Số nhiều | regissdrjer | regissdrjene |
regisser gđ
Tham khảo
[sửa]- "regisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | regisser | regissdrjen |
Số nhiều | regissdrjer | regissdrjene |
regisser gđ