Bước tới nội dung

regningssvarende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc regningssvarende
gt regningssvarende
Số nhiều regningssvarende
Cấp so sánh
cao

regningssvarende

  1. Có lợi, sinh lợi, đem lại lợi tức.
    Forretningen er ikke regningssvarende lenger.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]