Bước tới nội dung

sinh lợi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ lə̰ːʔj˨˩ʂïn˧˥ lə̰ːj˨˨ʂɨn˧˧ ləːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ləːj˨˨ʂïŋ˧˥ lə̰ːj˨˨ʂïŋ˧˥˧ lə̰ːj˨˨

Định nghĩa

[sửa]

sinh lợi

  1. Làm ra lời lãi.
    Bỏ vốn kinh doanh để sinh lợi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]